1
|
NGT21061509
|
Ống dẫn khí cao áp, chất liệu nhựa, Model TL0604-20(TH0604), dùng để dẫn khí, dùng cho máy kiểm tra lưu huỳnh dòng 5E, ,nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
5 MTR
|
2
|
NGT21061509
|
Ống dẫn khí cao áp, chất liệu nhựa, Model TU0425BU-100, dùng để dẫn khí, dùng cho máy kiểm tra lưu huỳnh dòng 5E, ,nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
5 MTR
|
3
|
NGT21061509
|
Cột cố định, chất liệu gốm sứ, Model MAGD2-003, dùng để cố định bàn xoay, dùng trong máy phân tích công nghiệp dòng 5E, nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
NGT21061509
|
Thanh cân, chất liệu gốm sứ, Model MAGD2-006, dùng để đỡ chén nung, dùng trong máy phân tích công nghiệp dòng 5E,nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
NGT21061509
|
Trục xoay, chất liệu gốm sứ, Model MAGD2-004, dùng để đỡ khay xoay, dùng cho máy phân tích công nghiệp dòng 5E,nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
NGT21061509
|
Tấm gốm sứ, chất liệu gốm sứ, Model MVC6700-08-007, dùng để cách nhiệt, dùng cho máy phân tích công nghiệp dòng 5E, nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
NGT21061509
|
Ống corundum ngoài bằng sứ, cung cấp không gian trong quá trình đốt mẫu, Model 5E-IRS3600-01-005SZ, dùng cho máy kiểm tra lưu huỳnh 5E, nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
NGT21061509
|
Chén nung, chất liệu sứ, được sử dụng để mang sản phẩm mẫu, Model IRSII-F001, dùng cho máy kiểm tra lưu huỳnh dòng 5E,nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
NGT21061509
|
Lưu lượng kế thủy tinh, Model LZB-3 0.5-5L/min(L=120) , dùng để đo lưu lượng khí, dùng cho máy kiểm tra lưu huỳnh dòng 5E, nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
NGT21061509
|
Trục đo lưu huỳnh hồng ngoại, Model KY2.754.004, điện áp 10V, dùng để đo lường hàm lượng khí, dùng cho máy kiểm tra lưu huỳnh dòng 5E,nsx:Changsha Kaiyuan Instrument Co., Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ SửA CHữA NHà MáY ĐIệN VIệT NAM
|
HUANYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT(TIAN JIN) CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|