1
|
101221121B502426-02
|
Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - Nguyên liệu dùng để Sản xuất nước tăng lực Red Bull; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15350 KGM
|
2
|
250122YMLUI243770255-01
|
008#&Taurin (chất dinh dưỡng) (Taurine JP17 ) - CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S (Nguyên liệu dùng để Sản xuất xuất khẩu nước tăng lực Red Bull)
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
450 KGM
|
3
|
101221121B502426-01
|
008#&Taurin (chất dinh dưỡng) (Taurine JP17 ) - CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S (Nguyên liệu dùng để Sản xuất xuất khẩu nước tăng lực Red Bull)
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
650 KGM
|
4
|
280122YMLUI243770278-02
|
Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - Nguyên liệu dùng để Sản xuất nước tăng lực Red Bull; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
15300 KGM
|
5
|
280122YMLUI243770278-01
|
008#&Taurin (chất dinh dưỡng) (Taurine JP17 ) - CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S (Nguyên liệu dùng để Sản xuất xuất khẩu nước tăng lực Red Bull)
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
700 KGM
|
6
|
250122YMLUI243770255-02
|
Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - Nguyên liệu dùng để Sản xuất nước tăng lực Red Bull; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
15550 KGM
|
7
|
071221121B502385
|
Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - Nguyên liệu dùng để Sản xuất nước tăng lực Red Bull; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
191121121B502260
|
Taurine - Nguyên liệu thực phẩm: Taurine , dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm ( 25kg/carton). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
32000 KGM
|
9
|
180921121B501830
|
TAURINE - Nguyên liệu thực phẩm: Taurine, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm (25kg/carton). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
48000 KGM
|
10
|
190821YMLUI243769515-02
|
Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - nguyên liệu chỉ dùng để sản xuất nội bộ; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Red Bull (VietNam)
|
HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-24
|
CHINA
|
30700 KGM
|