1
|
112000013119277
|
MVN14#&Sơn K51-002 ( thành phần chính Methoxy propyl acetate) (923000012131)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2020-12-19
|
CHINA
|
450 KGM
|
2
|
112000013119277
|
MVN15#&Dung môi pha sơn T-4003 ( thành phần chính Butyl Acetate) (923000007774)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2020-12-19
|
CHINA
|
480 KGM
|
3
|
PLS-3782#&Dung môi PLS-3782: thinner 92300007774
|
Công ty TNHH công nghiệp Chính Đạt
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
960 KGM
|
4
|
PLS-2074#&Sơn PLS-2074: Mầu xanh
|
Công ty TNHH công nghiệp Chính Đạt
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
2050 KGM
|
5
|
MVN14#&Sơn K51-002 ( thành phần chính Methoxy propyl acetate)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-07-16
|
HONG KONG
|
1500 KGM
|
6
|
MVN15#&Dung môi pha sơn T-4003 ( thành phần chính Butyl Acetate)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-07-16
|
HONG KONG
|
1600 KGM
|
7
|
MVN14#&Sơn K51-002 ( thành phần chính Methoxy propyl acetate)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-06-11
|
HONG KONG
|
1125 KGM
|
8
|
MVN15#&Dung môi pha sơn T-4003 ( thành phần chính Butyl Acetate)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-06-11
|
HONG KONG
|
1120 KGM
|
9
|
MVN14#&Sơn K51-002 ( thành phần chính Methoxy propyl acetate)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-04-13
|
HONG KONG
|
2000 KGM
|
10
|
MVN15#&Dung môi pha sơn T-4003 ( thành phần chính Butyl Acetate)
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
HUI GANG YU SHARES LIMITED
|
2018-04-13
|
HONG KONG
|
1920 KGM
|