1
|
180222SITGSHHPQ103002
|
Miếng chống mòn bằng thép. Dùng để chống mòn cho phễu cấp liệu của máy nghiền quặng. Kích thước: 240x65x23mm và 90x27x17mm. HSX:HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Pma Việt Nam
|
HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
450 PCE
|
2
|
010419HF16SG1903227
|
Thép hợp kim:rộng2500mmx dài1400mmxdày 20mm(được cán phẳng không sơn phủ,đặc tính kỹ thuật Rộng:2500mxDày20mmxDài 8000mm,Spec:Bisplate 80,tiêu chuẩn Bisalloy SD steel: AS/NZS3597 grade 700). Mới 100%
|
Cty TNHH Cơ Khí Thương Mại Lê Duyên Anh
|
HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1638 KGM
|
3
|
010419HF16SG1903227
|
Thép hợp kim:rộng2500mmx dài2200mmxdày20mm(được cán phẳng không sơn phủ,đặc tính kỹ thuật Rộng:2500mxDày20mmxDài 8000mm,Spec:Bisplate 80,tiêu chuẩn Bisalloy SD steel: AS/NZS3597 grade 700). Mới 100%
|
Cty TNHH Cơ Khí Thương Mại Lê Duyên Anh
|
HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
7722 KGM
|
4
|
010419HF16SG1903227
|
Thép hợp kim 2500x2200x20mm. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Cơ Khí Thương Mại Lê Duyên Anh
|
HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
7722 KGM
|
5
|
010419HF16SG1903227
|
Thép hợp kim:rộng2500mmx dài1400mmxdày 20mm(được cán phẳng không sơn phủ,đặc tính kỹ thuật Rộng:2500mxDày20mmxDài 8000mm,Spec:Bisplate 80,tiêu chuẩn Bisalloy SD steel: AS/NZS3597 grade 700). Mới 100%
|
Cty TNHH Cơ Khí Thương Mại Lê Duyên Anh
|
HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1638 KGM
|
6
|
010419HF16SG1903227
|
Thép hợp kim:rộng2500mmx dài2200mmxdày20mm(được cán phẳng không sơn phủ,đặc tính kỹ thuật Rộng:2500mxDày20mmxDài 8000mm,Spec:Bisplate 80,tiêu chuẩn Bisalloy SD steel: AS/NZS3597 grade 700). Mới 100%
|
Cty TNHH Cơ Khí Thương Mại Lê Duyên Anh
|
HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
7722 KGM
|
7
|
010419HF16SG1903227
|
Thép hợp kim 2500x1400x20mm. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Cơ Khí Thương Mại Lê Duyên Anh
|
HUNAN HYSTER MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1638 KGM
|