|
1
|
050521MJSHA21050140
|
NL70#&Vải dệt thoi 50% wool, 10% ca , 40% other khổ 148cm mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNG JI I AND C CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
6998.92 MTK
|
|
2
|
220521MJSHA21050554
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 57" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNGJI I AND C CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1707.97 MTK
|
|
3
|
091120SHALE2006237
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56"mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNGJI I AND C CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
646.1 MTK
|
|
4
|
130520SHALE2002468
|
NL41#&Vải dệt thoi 56% cotton, 44% poly khổ 56 mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNGJI I AND C CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
999.95 MTK
|
|
5
|
240520SHAFE2001937
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNGJI I AND C CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
11532.96 MTK
|
|
6
|
230519SHALE1902789
|
NPL04#&Vải 100% Poly shelfa K58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và MAY XUấT KHẩU SHT BắC HảI
|
HYUNGJI I AND C CO.,LTD
|
2019-05-28
|
CHINA
|
1103 MTK
|
|
7
|
010519SHALE1902265
|
NL81#&Vải 40 % Wool,32 %poly, 15%cashmere13% other
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNGJI I AND C CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
4578.67 MTK
|
|
8
|
170419SHAFE191159
|
NL06#&Vải 75% wool, 20% polyester, 5% cashmere
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNGJI I AND C CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1273390 MTK
|
|
9
|
300618SHALE1804070
|
NL01#&Vải 100% poly khổ 58"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
HYUNGJI I AND C CO., LTD
|
2018-07-06
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2239 MTK
|
|
10
|
240518SHALE1803332
|
NL08#&Vải có tỷ trọng <85% Poly +TP khác khổ 55"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
HYUNGJI I AND C CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-05-31
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1849.63 MTK
|