1
|
DONA21120306
|
Chỉ may làm bằng 100% sợi Nomex, mỗi cuộn 3000 m, màu vàng nhạt và màu xanh đậm. Một kg gồm 6 cuộn, Hàng mới 100% do IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO. LTD sản xuất
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
DONA21120306
|
Vải dệt thoi lóng chéo, thành phần: 93 % sợi Nomex, 5% sợi Kevlar, 2% sợi tĩnh điện, trọng lượng vải 205 gsm, vải đã nhuộm, màu vàng nhạt, hàng mới 100%, khổ vải 150 cm, do IBENA sản xuất, mã: Nm200tp
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
45.5 MTR
|
3
|
DONA21120306
|
Vải dệt thoi lóng chéo, thành phần: 50% sợi Nomex, 50% sợi Viscose, trọng lượng vải 170 gsm, vải đã nhuộm, màu xanh tím than, hàng mới 100%, khổ vải 150 cm, do IBENA sản xuất, mã hàng: NV170tp
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
107 MTR
|
4
|
DONA21120306
|
Vải dệt thoi lóng chéo, thành phần: 50% sợi Nomex, 50% sợi Viscose, trọng lượng vải 210 gsm, vải đã nhuộm, màu xanh tím than, hàng mới 100%, khổ vải 150 cm, do IBENA sản xuất, mã hàng: NV210tp
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
170 MTR
|
5
|
DONA22010326
|
Vải dệt thoi lóng chéo, thành phần: 93 % sợi Nomex (Có tỷ trọng xơ staple trên 85%), 5% sợi Kevlar, 2% sợi tĩnh điện, trọng lượng vải 205 gsm, vải đã nhuộm, màu vàng nhạt, hàng mới 100%,khổ vải 150 cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
58 MTR
|
6
|
DONA22010326
|
Vải dệt thoi lóng chéo, thành phần: 50% sợi Nomex (Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%), 50% sợi Viscose, trọng lượng vải 210 gsm, vải đã nhuộm, màu xanh tím than, hàng mới 100%, khổ vải 150 cmt
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
35 MTR
|
7
|
130421GXSAG21044352
|
Băng tải của máy hấp vải bằng vật liệu dệt polyester/cotton, 900 mét/cuộn, chiều rộng 190cm, hàng có tem nhãn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2729 MTR
|
8
|
DONA21090231
|
Vải dệt thoi lóng chéo, thành phần: 93 % sợi Nomex, 5% sợi Kevlar, 2% sợi tĩnh điện, trọng lượng vải 205 gsm, vải đã nhuộm, màu vàng nhạt, hàng mới 100%, khổ vải 150 cm, do IBENA sản xuất, mã: NV200TP
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
160 MTR
|
9
|
DONA21090231
|
Vải dệt thoi lóng chéo, thành phần: 50% sợi Nomex, 50% sợi Viscose, trọng lượng vải 185 gsm, vải đã nhuộm, màu xanh tím than, hàng mới 100%, khổ vải 150 cm, do IBENA sản xuất, mã hàng: NV180TP
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Vls Việt Nam
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
449 MTR
|
10
|
210820GXSAG20085289
|
Băng tải của máy hấp vải bằng vật liệu dệt polyester/cotton, 900 mét/cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
IBENA SHANGHAI TECHNICAL TEXTILES CO.,LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
2712 MTR
|