1
|
191221YMG2112060
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFADIMETHOXINE SODIUM. Quy cách: 25Kg/thùng.Số lô: 20211103. NSX: YANCHENG SHUNDA CHEMICAL INDUSTRIAL CO.,LTD. HSD: 02/11/2025. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
575 KGM
|
2
|
260122SE2012462Y
|
Vitamin B6: Cung cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm, mã số công nhận: II.1.1 theo công văn số 38/CN-TACN, hsd: 23/04/2023, nsx: Anhui Tiger Development Co.,Ltd- China, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
080222CULVSHA2204107
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202107015, T202201008/016/017/018/019/020/021, sx:07/2021, hsd:07/2025, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 4, GP 0084)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
300122SE2013987Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Spectinomycin Dihydrochloride Pentahydrate (Số lô: D1-210415-1; D1-210416-1; D1-210417-1; NSX: 04/2021; HSD: 04/2024; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
300122SE2013981Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Metamizole Sodium (Analgin) (Số lô: 052108040; 052111045; 052111047; NSX: 08&11/2021; HSD: 08&11/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
300122SE2013985Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Doxycycline Hyclate (Số lô: DH-2112027; NSX: 12/2021; HSD: 11/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
300122YMG2201073
|
NL trong sx thuốc thú y-Tilmicosin Phosphate,dạng bột.Số lô:202112263; han sd 12/2023, 25kg/drum, nhà SX:Shandong Jiulong Hisince Pharmaceutical Co., Ltd.Hàng mới 100%. PTPL:6367/TB-TCHQ (29/09/2020).
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH SảN XUấT THUốC THú Y
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
020122YMG2112197
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Albendazole (Số lô: 20211120; NSX: 11/2021; HSD: 11/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
030222YMG2201185
|
Tilmicosin Phosphate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:706/QLT-SX-17, số lô sx: ALCCM10347/ ALCCM10332, Hsd: T09/2023, 15kg/drum. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1005 KGM
|
10
|
030222YMG2201185
|
Spectinomycin Dihydrochloride Pentahydrate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:522/QLT-SX-18, số lô sx: D1-210417-1, Hsd: T04/2024, 20kg/drum. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 KGM
|