1
|
2612191309504880
|
SPRING 13*245(GA02AR1-380-00) - Lò xo. Hàng mới 100%. Mục 11 của C/O.
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
2612191309504880
|
SPRING 9*177(VA01AR2-380-00) - Lò xo. Hàng mới 100%. Mục 10 của C/O.
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 7.5 mm - Dây thép không hợp kim phi 7.5 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 9 của C/O. N.W:8,878 KGS. G.W:8,881.2 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
8878 KGM
|
4
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 6.7mm - Dây thép không hợp kim phi 6.7 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 8 của C/O. N.W:10,353 KGS. G.W:10,356.6 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
10353 KGM
|
5
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 6.5mm - Dây thép không hợp kim phi 6.5 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 7 của C/O. N.W:7,470 KGS. G.W:7,472.6 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
7470 KGM
|
6
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 6.0 mm - Dây thép không hợp kim phi 6.0 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 6 của C/O. N.W:2,831 KGS. G.W:2,832 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2831 KGM
|
7
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 5.7mm - Dây thép không hợp kim phi 5.7 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 5 của C/O. N.W:2,869 KGS. G.W:2,870 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2869 KGM
|
8
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 4.0 mm - Dây thép không hợp kim phi 4.0 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 4 của C/O. N.W:1,170 KGS. G.W:1,170.6 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1170 KGM
|
9
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 3.6 mm - Dây thép không hợp kim phi 3.6 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 3 của C/O. N.W:1,167 KGS. G.W:1,167.6 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1167 KGM
|
10
|
2612191309504880
|
STEEL WIRE 3.2 mm - Dây thép không hợp kim phi 3.2 mm (T/C: GB/T4357-2009, Theo TBGĐ số 524/TB-PTPL ngày 09/10/2015 của TK: 100525644662 (25/08/2015). Mục 2 của C/O. N.W:1,136 KGS. G.W:1,136.6 KGS
|
Công ty TNHH CN Eagle
|
ING MAW ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1136 KGM
|