1
|
020422BLCOSH2204027B
|
N120#&Vải dệt thoi 50% Wool 40% Polyester 10% Others 57/58'' đã nhuộm, định lượng 488g/m2, mới 100% - 12.638,9 Y
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17025.79 MTK
|
2
|
020422BLCOSH2204027A
|
N120#&Vải dệt thoi 50% Wool 40% Polyester 10% Others 57/58'' đã nhuộm, định lượng 488g/m2, mới 100% - 11.872,6 Y
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15993.51 MTK
|
3
|
050422BLCONB2204073
|
N35#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Polyurethane 57/58'' đã nhuộm , định lượng 265g/m2 hàng mới 100% - 3.063,7 Y
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-11-04
|
CHINA
|
4127.09 MTK
|
4
|
73851879133
|
N38#&Vải dệt thoi 95% Polyester 5% Pu 57'' đã nhuộm , định lượng 223 g/m2 hàng mới 100% - 1641 M
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2375.84 MTK
|
5
|
020322BLCOSH2203135
|
N95#&Vải dệt thoi 67% Polyester 29% Rayon 4% Spandex 55-56'' đã nhuộm , định lượng 276g/m2 hàng mới 100% - 11.775,4 M
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16089.91 MTK
|
6
|
010322BLCOSH2203150
|
N38#&Vải dệt thoi 95% Polyester 5% Pu 57'' đã nhuộm , định lượng 216 g/m2 hàng mới 100% - 2.182,7 M
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3160.11 MTK
|
7
|
020222BLCOSH2201646
|
N161#&Vải dệt thoi 67% Polyester 26% Rayon 7% Spandex 57/58'' đã nhuộm , định lượng 177 g/m2 hàng mới 100% - 4.260,3 Y
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5739.02 MTK
|
8
|
010222BLCOSH2201667
|
N164#&Vải dệt thoi 55% Hemp 45% Cotton 54/55'' đã nhuộm , định lượng 155g/m2 hàng mới 100% - 3.033,3 Y
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3874.79 MTK
|
9
|
310122BLISQD2201097
|
N36#&Vải dệt thoi 50% Wool 47% Polyester 3% Polyurethane 156 ~158 CM đã nhuộm , định lượng 230 g/m2 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4867.07 MTK
|
10
|
040422BLCOSH2203711
|
N95#&Vải dệt thoi 67% Polyester 29% Rayon 4% Spandex 55-56'' đã nhuộm , định lượng 281g/m2 hàng mới 100% - 16.282,9 M
|
Công ty TNHH HANUL
|
INTEX BRANCH
|
2022-08-04
|
CHINA
|
23160.8 MTK
|