|
1
|
240719WTSHPG190723
|
LT#&Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý, từ động vật được nuôi, được nhập về sử dụng cài vào sản phẩm may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
IVORY CO., LTD/GUCHENG JIAXIN ANIMAL BY-PRODUCTS CO., LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
4545 PCE
|
|
2
|
250719WTSHPG190725
|
LT#&Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý, từ động vật được nuôi, được nhập về sử dụng cài vào sản phẩm may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
IVORY CO., LTD/GUCHENG JIAXIN ANIMAL BY-PRODUCTS CO., LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
4697 PCE
|
|
3
|
140719WTSHPG190709
|
LT#&Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý, từ động vật được nuôi, nhập về sử dụng để đính vào sản phẩm may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
IVORY CO., LTD/GUCHENG JIAXIN ANIMAL BY-PRODUCTS CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
6463 PCE
|
|
4
|
020519WTSHPG190502C
|
LT#&Lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý, từ động vật được nuôi - (nhân tạo), nhập về sử dụng ngay cho sản phẩm may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
IVORY CO., LTD/GUCHENG JIAXIN ANIMAL BY-PRODUCTS CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
7908 PCE
|
|
5
|
220519WTSHPG190522A
|
LT#&Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý, từ động vật được nuôi. Nhập về sử dụng để đính vào sản phẩm may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
IVORY CO., LTD/GUCHENG JIAXIN ANIMAL BY-PRODUCTS CO., LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
7242 PCE
|
|
6
|
230519WTSHPG190523
|
LT#&Lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý, từ động vật được nuôi, nhập về sử dụng đính vào sản phẩm may mặc (1 PCS = 0.0663384 KG)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
IVORY CO., LTD/GUCHENG JIAXIN ANIMAL BY-PRODUCTS CO., LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
23154 PCE
|