1
|
050422HSHPH22040002
|
82452_53201#&ống nhựa PE đường kính 2.4mmx3.0. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
J.H.KOREA CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
560000 MTR
|
2
|
050422HSHPH22040002
|
82452_53203#&ống nhựa PE đường kính 2.8mm x3.5HDPE(B502). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
J.H.KOREA CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80000 MTR
|
3
|
080322HSHPH22030004
|
82452_53203#&ống nhựa PE đường kính 2.8mm x3.5HDPE(B502). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
J.H.KOREA CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
80000 MTR
|
4
|
080322HSHPH22030004
|
82452_53201#&ống nhựa PE đường kính 2.4mmx3.0. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
J.H.KOREA CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
400000 MTR
|
5
|
260921HSHPH21090027-01
|
82452_53201#&ống nhựa PE đường kính 2.4mmx3.0. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
JH KOREA CO., LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
320000 MTR
|
6
|
260921HSHPH21090027-01
|
82452_53203#&ống nhựa PE đường kính 2.8mm x3.5HDPE(B502). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
JH KOREA CO., LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
240000 MTR
|
7
|
160921HSHPH21090018
|
82452_53201#&ống nhựa PE đường kính 2.4mmx3.0. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
JH KOREA CO., LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
160000 MTR
|
8
|
160921HSHPH21090018
|
82452_53203#&ống nhựa PE đường kính 2.8mm x3.5HDPE(B502). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
JH KOREA CO., LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
160000 MTR
|
9
|
031121HSHPH21100012-02
|
Đá mài (dùng để cắt ống), kích thước 250mm*25.4mm*1.0T, dùng cho máy cắt ống, mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
J.H.KOREA CO., LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
3000 PCE
|
10
|
210821HSHPH21080022
|
82452_53201#&ống nhựa PE đường kính 2.4mmx3.0. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kwang Jin Việt Nam
|
JH KOREA CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
240000 MTR
|