1
|
200322DWSHHH0188S001N
|
CN#&Cúc nhựa 100% polyester, kích thước 11mm, mới 100%
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Nhân Bình
|
JEIL APPAREL CO ., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
8020 PCE
|
2
|
200322DWSHHH0188S001N
|
CN#&Cúc nhựa 100% polyester, kích thước 13mm, mới 100%
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Nhân Bình
|
JEIL APPAREL CO ., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
40100 PCE
|
3
|
200322DWSHHH0188S001N
|
VA28#&Vải dệt kim 55% cotton 45% polyester, trọng lượng 270g/m2, khổ 68''
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Nhân Bình
|
JEIL APPAREL CO ., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
9604 YRD
|
4
|
200322DWSHHH0188S001N
|
CHI#&Chỉ 60/3, 5000M/cuộn, mới 100%
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Nhân Bình
|
JEIL APPAREL CO ., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
48120 ROL
|
5
|
200322DWSHHH0188S001N
|
MEX#&Mếch dựng Polyester 65% & cotton 35%, khổ 110CM, mới 100%
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Nhân Bình
|
JEIL APPAREL CO ., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1700 YRD
|
6
|
240921SYTSE2109156
|
NPL109#&Vải dệt thoi 100% nylon, khổ 54', hàng mới 100%, sản xuất hàng may mặc
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
JEIL APPAREL CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
7625 MTK
|
7
|
240921SYTSE2109156
|
NPL109#&Vải dệt thoi 100% nylon, khổ 56', hàng mới 100%, dùng sản xuất hàng may mặc định lượng 38G/SQM
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
JEIL APPAREL CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
22679.3 MTK
|
8
|
240921SYTSE2109156
|
NPL110#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 56', hàng mới 100%, dùng sản xuất hàng may mặc
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
JEIL APPAREL CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
18703 MTK
|
9
|
060221SYHPH2102002
|
TH18#&ĐINH TÁN, Ô NHÊ (chất liệu kim loại sắt, 2pcs/set, kích thước 9mm, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
JEIL APPAREL.CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
82009 SET
|
10
|
060221SYHPH2102002
|
TH12#&KHÓA KÉO (khóa kéo răng nhựa, dài 18 cm, 57.8 cm - 75 cm, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
JEIL APPAREL.CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
47742 PCE
|