1
|
290122TW2205BYQ36
|
SPCC-SD1.5#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.5mmrộng trên 600mm ( rộng 1106 mm )
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
63150 KGM
|
2
|
290122TW2205BYQ36
|
SPCC(1250)1.5#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.5mm, rộng trên 1250mm( rộng 1252 mm )
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
28970 KGM
|
3
|
290122TW2205BYQ36
|
SPCC-SD1.2#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.2mm rộng trên 600mm ( rộng 1150 mm )
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
42650 KGM
|
4
|
260222TW2209BYQ58/59/60
|
SPCC-SD1.5#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.5mm x rộng >600mm ( rộng 1106 mm )
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
75120 KGM
|
5
|
260222TW2209BYQ58/59/60
|
SPCC-SD1.2#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.2mm x rộng >600mm ( rộng 1150 mm )
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
22130 KGM
|
6
|
260222TW2209BYQ58/59/60
|
SPCC-SD1.5#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.5mm x rộng >600mm ( rộng 1252 mm )
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
33720 KGM
|
7
|
260222TW2209BYQ58/59/60
|
SPCC-SD0.8#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng,dày 0.8mm x rộng >600mm ( rộng 1288 mm )
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
25150 KGM
|
8
|
2802222985SH027
|
SECC-JN-0.5#&Thép hợp kim, cán phẳng, hàm lượng B>0,0008%, dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kích thước: dày 0,5mm x1186mm x cuon
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
24115 KGM
|
9
|
2802222985SH027
|
SECC-JN-0.5#&Thép hợp kim, cán phẳng, hàm lượng B>0,0008%, dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kích thước: dày 0,5mm x1042mm x cuon
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
26525 KGM
|
10
|
2702222985SH001
|
SPCC-SD0.35#&Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, chiều dày 0.35mm x 993mm x C, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (theo kết quả PTPL số 1790/TB-CNHP)
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
65635 KGM
|