1
|
191020SZSGN20A6042
|
JS19-012#&Hạt nhựa TPU
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
778.77 KGM
|
2
|
141020SZSGN20A6019
|
JS19-012#&Hạt nhựa TPU
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
755.96 KGM
|
3
|
180920SZSGN2096230
|
JS19-009#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/MO1102 ( 4.5-5.5 )
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1614 PR
|
4
|
180920SZSGN2096230
|
JS19-008#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/MO1102 ( 3-4# )
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1844 PR
|
5
|
180920SZSGN2096230
|
JS19-007#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/MO1102 ( 7.5-8.5 )
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
10723 PR
|
6
|
310820SZSGN2086270
|
JS19-007#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/MO1102 ( 7.5-8.5 )
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
4149 PR
|
7
|
030920SZSGN2096017
|
JS19-011#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/KP1281
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
10223 PR
|
8
|
220820SZSGN2086092
|
JS19-010#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/MO1102 ( 5-7# )
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
447 PR
|
9
|
220820SZSGN2086092
|
JS19-007#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/MO1102 ( 7.5-8.5 )
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
24958 PR
|
10
|
220820SZSGN2086092
|
JS19-008#&Miếng trang trí bằng nhựa TPU/MO1102 ( 3-4# )
|
Công Ty TNHH Trường Tỷ Việt Nam
|
JI SIANG LIMITTED/YIQI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
5884 PR
|