|
1
|
60320596894053
|
S20-GTPL5#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
205940 PCE
|
|
2
|
60320596894053
|
S20-GTPL15#&Chốt lỗ các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
26520 PCE
|
|
3
|
60320596894053
|
S20-GTPL25#&Chụp kích cỡ
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
10140 PCE
|
|
4
|
60320596894053
|
S20-GTNL1#&Vải dệt thoi 100% Polyester w145cm
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
22572 MTK
|
|
5
|
60320596894053
|
S20-GTPL24#&Móc áo bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
10090 PCE
|
|
6
|
60320596894053
|
S20-GTPL10#&Thẻ bài các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
20400 PCE
|
|
7
|
60320596894053
|
S20-GTPL3#&Bông tấm thành phẩm W150CM
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
6000 MTK
|
|
8
|
60320596894053
|
S20-GTPL9#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
30260 PCE
|
|
9
|
60320596894053
|
S20-GTPL22#&Bông đánh tơi nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
4131.2 KGM
|
|
10
|
60320596893937
|
S20-GTPL25#&Chụp kích cỡ - Hang moi 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD / OB OFJIANGSU GUOTAI
|
2020-11-03
|
CHINA
|
12450 PCE
|