|
1
|
310322ASHVDVD2063200
|
Sodium dichloroisocyanurate (Hóa chất diệt vi sinh oxi hóa XF-972), mã CAS 2893-78-9; TP: C3O3N3CL2Na chiếm 97.05%, dạng rắn, dùng trong xử lý nước công nghiệp làm mát; NSX: Jinco; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
4650 KGM
|
|
2
|
310322ASHVDVD2063200
|
Trichloroisocyanuric acid (hóa chất khử trùng XF-992), mã CAS 87-90-1.TP: Trichloroisocyanuric acid C3O3N3Cl3 chiếm 99.95% dạng rắn, dùng trong xử lí nước công nghiệp làm mát;NSX: Jinco;hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1100 KGM
|
|
3
|
161221SITDSHDAW01792
|
Hóa chất khử bọt JC-863, thành phần: Organosilicon C6H18OSi2, Water H2O; dùng trong xử lý nước công nghiệp làm mát; nhà sản xuất: Jinco; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
555 KGM
|
|
4
|
161221SITDSHDAW01792
|
Hóa chất chống cáu cặn JC-623S, thành phần: Sodium nitrite NaNO2, Trisodium phosphate Na3PO4.12H2O, 1,2,3-Benzotriazole C6H5N3, dùng trong xử lý nước công nghiệp làm mát; nsx: Jinco; hàng mới: 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
5
|
161221SITDSHDAW01792
|
Hóa chất làm sạch dầu XF-351, chất hoạt động bề mặt anion, không phân li, thành phần: Alkylphenol polyoxyethylene ether C16H26O2; dùng trong XLN công nghiệp làm mát, NSX: Jinco; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1173 KGM
|
|
6
|
161221SITDSHDAW01792
|
Hóa chất phân tán cáu cặn XF-3211, thành phần: Phosphate C7H11O9P, Dispersant (C4H4O5)n, Zinc sulfate ZnSO4, Water H2O, dùng trong xử lý nước công nghiệp làm mát, NSX: Jinco; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2200 KGM
|
|
7
|
161221SITDSHDAW01792
|
Hóa chất diệt vi khuẩn nước XF-994, thành phần: DBNPA C3H2Br2N2O; PEG200 HO(CHCHO)nH; Water H2O; dùng trong xử lý nước công nghiệp làm mát; nhà sản xuất: Jinco; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
8
|
161221SITDSHDAW01792
|
Hóa chất diệt vi khuẩn nước XF-990, thành phần: 5-Chloro-2-methyl-Isothiazolone C4H4ClNOS; 2-Methyl-4- isothiazolin-3-one C4H5NOS; H2O; dùng trong XLN CN làm mát; nhà sản xuất: Jinco, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1100 KGM
|
|
9
|
161221SITDSHDAW01792
|
Hóa chất chống cáu cặn ăn mòn JC-192, tp: phosphate C7H11O9P; Copolymer C10H17NO6S; zinc sulfate ZnSO47H2O;1,2,3 Benzotriazole C6H5N3; H2O; dùng trong xln cn làm mát; nsx: Jinco, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
10
|
050921SITDSHDAW01526
|
Hóa chất chống cáu cặn JC-623S, thành phần: Sodium nitrite NaNO2, Trisodium phosphate Na3PO4.12H2O, 1,2,3-Benzotriazole C6H5N3, dùng trong xử lý nước công nghiệp làm mát; nsx: Jinco; hàng mới: 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT
|
JIANGSU JINCO XIAFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-18
|
CHINA
|
6000 KGM
|