|
1
|
281218SHVIC18113830D
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE (PAD TYPE) 7298250 AL50um/PET23um 20MM - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1055.9 KGM
|
|
2
|
080119SHVIC18200613C
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE - NON-CONTINUOUS SHIELD TAPE - AL50m/PET25m 20M - NLSX cáp viễn thông(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
1082.4 KGM
|
|
3
|
171218SHVIC18113826M
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE (PAD TYPE) 7601836 AL50um/PET25um 23MM - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
2045.5 KGM
|
|
4
|
091218SHVIC18113822C
|
AL - Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE 7298251(Traverse Type) AL50um/PET23um 23MM - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-12-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
5
|
091218SHVIC18113822C
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE 7298251(Traverse Type) AL50um/PET23um 23MM - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-12-22
|
CHINA
|
1494.8 KGM
|
|
6
|
121118SHVIC18112310R
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE (Traverse Type) 0.075*20 - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-11-25
|
CHINA
|
1056.2 KGM
|
|
7
|
SHVIC18110668H
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE (Traverse Type) 0.075*23 - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
2012.4 KGM
|
|
8
|
SHVIC18109490N
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE(Traverse Type) 0.05*35 - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
190.3 KGM
|
|
9
|
SHVIC18109490N
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE(Traverse Type) 0.05*25 - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
567.7 KGM
|
|
10
|
SHVIC18109490N
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastic, chiều dày không quá 0.2mm - AL MYLAR TAPE (Traverse Type) 0.05*20 - NLSX cáp viễn thông. KQGD 0037/TB-KĐ 4 NGÀY 12/01/2018 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
642.6 KGM
|