1
|
COAU7237433090
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
145592 KGM
|
2
|
COAU7237433090
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx710mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
29656 KGM
|
3
|
COAU7237433090
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx650mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
57632 KGM
|
4
|
COAU7237658600
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
56272 KGM
|
5
|
COAU7237658600
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx710mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
98048 KGM
|
6
|
COAU7237658600
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx650mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
63524 KGM
|
7
|
010521VTRSE2104212
|
Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%,dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,21mmX730mmX904mm (không in hình,in chữ). Mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Nam Việt Tại Đồng Nai
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
50.25 TNE
|
8
|
010521VTRSE2104212
|
Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,21mmX710mmX904mm (không in hình,in chữ). Mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Nam Việt Tại Đồng Nai
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
205.23 TNE
|
9
|
300721COAU7233248620
|
Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.24) mm x (960) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SX TM XNK HồNG MINH
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
49.22 TNE
|
10
|
300721COAU7233248620
|
Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.20) mm x (785) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SX TM XNK HồNG MINH
|
JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
24.12 TNE
|