|
1
|
040421HASLC01210310370
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 70D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
9504 KGM
|
|
2
|
040421HASLC01210310370
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 50D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
1656 KGM
|
|
3
|
040421HASLC01210310370
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 40D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
7755.6 KGM
|
|
4
|
240221EGLV142151652700
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 20D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1680 KGM
|
|
5
|
240221EGLV142151652700
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 70D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
6336 KGM
|
|
6
|
240221EGLV142151652700
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 40D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
11040 KGM
|
|
7
|
280621SHHCM2105055026
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 140D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
1344 KGM
|
|
8
|
170321A56BA14775
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 20D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2400 KGM
|
|
9
|
170321A56BA14775
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 70D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
7920 KGM
|
|
10
|
170321A56BA14775
|
Sợi Filament từ nhựa đàn hồi 40D, không xoắn, dùng trong ngành dệt, 100% Polyeste Spandex AA GRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN ICD TâN CảNG - LONG BìNH
|
JIANGSU SHUANGLIANG SPANDEX/CH: HONG KONG FENG YUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
59.4 KGM
|