|
1
|
271221GXSAG21124513
|
Antifoam SX-300A (Antifoam 1430) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 682/TB-KĐ2 (24/04/2018)) (1 drum = 200 kg)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
180222GXSAG22023131
|
Chất hoạt động bề mặt không phân ly dùng làm nguyên liệu trong sản xuất tẩy rửa SIXIN DEFOAMER SX-1080 200KG/DRUM (PDMS 15-25% CAS 63148-62-9; Silica 0.5-5% CAS 67762-90-7; Polyether-Modified Polydime
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC-TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-05-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
3
|
160422QDNS22041182
|
Antifoam SX-300A (Antifoam 1430) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 682/TB-KĐ2 (24/04/2018)) (1 drum = 200 kg)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-04-26
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
4
|
160422QDNS22041184
|
Antifoam SX-300A (Antifoam 1430) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 682/TB-KĐ2 (24/04/2018)) (1 drum = 200 kg)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-04-26
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
5
|
010422YMLUI241090633
|
ANTIFOAM SX - 20FG6 - Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại khác của Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 1255/TB-KĐ3 (05/07/2018)), mã cas: 191044-49-2
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-04-18
|
CHINA
|
12800 KGM
|
|
6
|
010422YMLUI241090671
|
ANTIFOAM SX - 20FG6 - Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại khác của Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 1255/TB-KĐ3 (05/07/2018)), mã cas: 191044-49-2
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-04-18
|
CHINA
|
12800 KGM
|
|
7
|
300322GXSAG22037190
|
Antifoam SX-300A (Antifoam 1430) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 682/TB-KĐ2 (24/04/2018)) (1 drum = 200 kg)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-04-18
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
8
|
270322GXSAG22036013
|
Antifoam SX-300A (Antifoam 1430) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 682/TB-KĐ2 (24/04/2018)) (1 drum = 200 kg)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-01-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
9
|
270322GXSAG22035136
|
Antifoam SX-300A (Antifoam 1430) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 682/TB-KĐ2 (24/04/2018)) (1 drum = 200 kg)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2022-01-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
10
|
211221GXSAG21124205
|
Antifoam SX-300A (Antifoam 1430) - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 682/TB-KĐ2 (24/04/2018)) (1 drum = 200 kg)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
JIANGSU SIXIN SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL APPLICATION RESEARCH INSTITUTE
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|