1
|
010222JYDNJ220100545F
|
S520G1530C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.53mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
52 KGM
|
2
|
010222JYDNJ220100545F
|
S520G1422C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.49mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
522 KGM
|
3
|
010222JYDNJ220100545F
|
S520G1413C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn (D= 1.45 mm),SUS303CU-G,JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
110 KGM
|
4
|
010222JYDNJ220100545F
|
S520G1270C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.27mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
54 KGM
|
5
|
010222JYDNJ220100545F
|
S520G1201D#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.21mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
55 KGM
|
6
|
010222JYDNJ220100545F
|
S520G1101D#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.15mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
55 KGM
|
7
|
200322JYDNJ220300512F
|
S520G1122C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Phi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
55 KGM
|
8
|
200322JYDNJ220300512F
|
S520G1530C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Phi 1.53mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
330 KGM
|
9
|
200322JYDNJ220300512F
|
S520G1422C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Phi 1.49mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1836 KGM
|
10
|
200322JYDNJ220300512F
|
S520G1413C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn ,SUS303CU-G, Phi1.45mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
576 KGM
|