|
1
|
041221EGLV142104374359UWS
|
Đá mài A150x20x32mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
3030 KGM
|
|
2
|
041221EGLV142104374359UWS
|
Đá mài SA750x80x203mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1120 KGM
|
|
3
|
041221EGLV142104374359UWS
|
Đá mài PA350x40x127mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
3650 KGM
|
|
4
|
041221EGLV142104374359UWS
|
Đá mài WA400x40x127mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4020 KGM
|
|
5
|
041221EGLV142104374359UWS
|
Đá mài WA300x32x32mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4750 KGM
|
|
6
|
041221EGLV142104374359UWS
|
Đá mài GC200*20*32mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1750 KGM
|
|
7
|
160421EGLV 149102108829
|
Đá mài WA500x50x127mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1320 KGM
|
|
8
|
160421EGLV 149102108829
|
Đá mài WA180x20x32mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
5860 KGM
|
|
9
|
160421EGLV 149102108829
|
Đá mài PA750x50x305mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1120 KGM
|
|
10
|
160421EGLV 149102108829
|
Đá mài PA400x50x127mm (dùng để mài vật liệu cơ khí). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tuyên Hưng
|
JIANGXI WANYUAN EMERY WHEEL CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
3850 KGM
|