1
|
020122SITGSHDAA51279
|
PA0301000500005895#&COIL STRIP CS 0.8T x 15.8 Wmm/Thép carbon dạng dải, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 15.8mm, dày 0.8mm (%C <0.25%)/NSX: JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2850 KGM
|
2
|
020122SITGSHDAA51279
|
PA0301000500005895#&COIL STRIP CS 0.8T x 15.8 Wmm/Thép carbon dạng dải, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 15.8mm, dày 0.8mm (%C <0.25%)/NSX: JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
99660 KGM
|
3
|
271221SITGSHDAA51278
|
PA0301000500005895#&COIL STRIP CS 0.8T x 15.8 Wmm/Thép carbon dạng dải, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 15.8mm, dày 0.8mm (%C <0.25%)/NSX: JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
102674 KGM
|
4
|
070322VT217SH201
|
FINTUBE HST22 T-9#&HST #22 T-9 SA213T22-409 69.8x69.8x12509/Ống áp lực dùng cho nồi hơi đã được hàn cánh fin (OD=69.8 mm), NSX: JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
840 PCE
|
5
|
070322VT217SH201
|
FINTUBE HST22 T-8#&HST #22 T-8 SA210C-CS 69.8x69.8x12509/Ống áp lực dùng cho nồi hơi đã được hàn cánh fin (OD=69.8 mm), NSX: JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
2940 PCE
|
6
|
070322VT217SH201
|
FINTUBE HST22 T-7#&HST #22 T-7 SA213T22-409 69.8x69.8x12509/Ống áp lực dùng cho nồi hơi đã được hàn cánh fin (OD=69.8 mm), NSX: JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1422 PCE
|
7
|
180122SITGSHDAA51286
|
PA0301000500005895#&COIL STRIP CS 0.8T x 15.8 Wmm/Thép carbon dạng dải, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 15.8mm, dày 0.8mm (%C <0.25%)/NSX:JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
100486 KGM
|
8
|
190122SITGSHDAA51287-01
|
PA0301000500005895#&COIL STRIP CS 0.8T x 15.8 Wmm/Thép carbon dạng dải, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 15.8mm, dày 0.8mm (%C <0.25%)/NSX:JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
96738 KGM
|
9
|
190122SITGSHDAA51287-01
|
PA0301000500005895#&COIL STRIP CS 0.8T x 15.8 Wmm/Thép carbon dạng dải, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 15.8mm, dày 0.8mm (%C <0.25%)/NSX:JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3497 KGM
|
10
|
190122SITGSHDAA51287-01
|
PA0301000500005895#&COIL STRIP CS 0.8T x 15.8 Wmm/Thép carbon dạng dải, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 15.8mm, dày 0.8mm (%C <0.25%)/NSX:JIANGYIN DNT
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
JIANGYIN DNT HEAVY INDUSTRY SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
890 KGM
|