1
|
021120SSLHPH2008003
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
JIAOZUO YUANBO ENVIRONMENT PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
2
|
030720SSLHPH2004476
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
JIAOZUO YUANBO ENVIRONMENT PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
3
|
030720SSLHPH2004476
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
JIAOZUO YUANBO ENVIRONMENT PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
4
|
250120SITGTAHP748392
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
JIAOZUO YUANBO ENVIRONMENT PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
21 TNE
|
5
|
250120SITGTAHP748392
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
JIAOZUO YUANBO ENVIRONMENT PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
21 TNE
|