1
|
140420NGBSGN20040094
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-04-20
|
CHINA
|
19730 KGM
|
2
|
140420NGBSGN20040094
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-04-20
|
CHINA
|
19730 KGM
|
3
|
120320JWFEM20030129
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-03-17
|
CHINA
|
20755 KGM
|
4
|
120320JWFEM20030129
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-03-17
|
CHINA
|
20755 KGM
|
5
|
120320JWFEM20030129
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-03-17
|
CHINA
|
20755 KGM
|
6
|
280220JWFEM20010310
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-04-03
|
CHINA
|
19290 KGM
|
7
|
280220JWFEM20010310
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-04-03
|
CHINA
|
21026 KGM
|
8
|
280220JWFEM20010310
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-04-03
|
CHINA
|
19290 KGM
|
9
|
280220JWFEM20010310
|
Dây thép không gỉ Stainless Steel wirerod 304HC2 phi 8.5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAKAUMI VIệT NAM
|
JIN SHANG SANHE CO., LIMITED
|
2020-04-03
|
CHINA
|
21026 KGM
|