1
|
021219QDWJ191157207
|
MR02-03-100013#&Tấm nhôm - Aluminium sheet, 2.5x495x295 mm (back frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
021219QDWJ191157207
|
MR02-03-100012#&Tấm nhôm - Aluminium sheet, 2.5x450x440 mm (seat frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
140419QDSE19040021
|
MR02-03-100013#&Tấm nhôm 2.5x495x295 mm (back frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
564 PCE
|
4
|
140419QDSE19040021
|
MR02-03-100012#&Tấm nhôm 2.5x450x440 mm (seat frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
564 PCE
|
5
|
QDWJ180457291
|
MR02-03-100013#&Tấm nhôm 2.5x495x295 mm (back frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2018-05-22
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
QDWJ180457291
|
MR02-03-100012#&Tấm nhôm 2.5x450x440 mm (seat frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2018-05-22
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
QDWJ18021720
|
MR02-03-100013#&Tấm nhôm 2.5x495x295 mm (back frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2018-03-06
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
QDWJ18021720
|
MR02-03-100012#&Tấm nhôm 2.5x450x440 mm (seat frame Port-Nelson chair)
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2018-03-06
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
8587299405
|
Miếng nhôm, khổ A4, dùng để test cắt hàng laser trong lĩnh vực cơ khí
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI KIV
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY
|
2018-01-09
|
VIET NAM
|
10 UNT
|
10
|
8587299405
|
Miếng nhôm
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI KIV
|
JINAN HONESTY ALUMINUM INDUSTRY
|
2018-01-07
|
VIET NAM
|
1 UNT
|