1
|
COAU7236201100
|
L-00#&Ván lạng 0,55MM (POPLAR VENEER, từ gỗ dương-tên khoa học: Liriodendron Tulipifera), ván đã qua xử lý, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
JINGYE WOOD (HK) CO.,LIMITED.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
147200 FTK
|
2
|
COAU7236201100
|
L-00#&Ván lạng 0,40MM (POPLAR VENEER, từ gỗ dương-tên khoa học: Liriodendron Tulipifera), ván đã qua xử lý, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
JINGYE WOOD (HK) CO.,LIMITED.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
192000 FTK
|
3
|
COAU7236201100
|
L-00#&Ván lạng 0,22MM (OKOUME VENEER, từ gỗ dái ngựa-tên khoa học: Swittenia Mahogani), ván đã qua xử lý, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Woodworth Wooden (Việt Nam)
|
JINGYE WOOD (HK) CO.,LIMITED.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1920000 FTK
|
4
|
COAU7235878510
|
Ván lạng 0,18MM (OKOUME VENEER, từ gỗ dái ngựa-tên khoa học: Swittenia Mahogani), ván đã qua xử lý, (Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites).
|
CôNG TY TNHH VáN SàN AN DươNG
|
JING YE WOOD(HK)CO.,LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2816000 FTK
|
5
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Oak dày 0.5mm, dài từ 0.5m~2m, lạng thẳng; (Quercus alba- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2208.68 MTK
|
6
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng OAK nhân tạo, QC dày 0.45mm, dài 2500x640mm, lạng thẳng; (Quercus spp - hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
9070.4 MTK
|
7
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Acacia dày 0.45mm, dài từ 1.0-2.5m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
17437.3 MTK
|
8
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Pine dày 0.5mm, dài 2.0~2.5m, lạng thẳng (Pinus sylvestris - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
10660.65 MTK
|
9
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng ELM dày 0.5mm, dài từ 1.0~2.4m, lạng thẳng; (Ulmaceae- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
28917.65 MTK
|
10
|
010422A33CX16265
|
Ván lạng Ash dày 0.2mm, dài từ 2.0m~2.5m, lạng thẳng (Fraxinus spp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ.
|
Công Ty TNHH Veneer Phong Thuận
|
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
24811 MTK
|