|
1
|
270119SHAHPH9507610V
|
14#&Vải dệt kim 60% cotton 40% polyester, khổ 150cm (TL 150gs/m) (2465m)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-11-02
|
CHINA
|
3697.5 MTK
|
|
2
|
270119SHAHPH9507610V
|
13#&Vải dệt kim 93% polyester 7% spandex, khổ 155cm (TL 175gs/m) (4583m)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-11-02
|
CHINA
|
7103.65 MTK
|
|
3
|
270119SHAHPH9507610V
|
3#&Túi polybag (10.25''x13.25'' ; 7.25''x10.5'') (721kg)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-11-02
|
CHINA
|
22800 PCE
|
|
4
|
160519SHAHPH9508007V
|
25#&Vòng trang trí bằng kim loại (2.5'')
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-05-22
|
CHINA
|
620 PCE
|
|
5
|
160519SHAHPH9508007V
|
24#&Vải dệt kim 70% bamboo 30% cotton, khổ 185cm TL190gsm (1857.5met)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-05-22
|
CHINA
|
3436.37 MTK
|
|
6
|
020519SSLHPH1900854
|
28#&Hộp carton màu (L14 x W14 x H29cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-05-09
|
CHINA
|
16596 PCE
|
|
7
|
020519SSLHPH1900854
|
15#&Bìa lót bằng giấy (14cm x 21cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-05-09
|
CHINA
|
16610 PCE
|
|
8
|
020519SSLHPH1900854
|
17#&Tem dán bằng giấy
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-05-09
|
CHINA
|
44301 PCE
|
|
9
|
020519SSLHPH1900854
|
2#&Mác treo bằng giấy
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-05-09
|
CHINA
|
16650 PCE
|
|
10
|
020519SSLHPH1900854
|
27#&Dây treo tag
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
|
JINSHENGTAI TEXTILE (HEPTEX)
|
2019-05-09
|
CHINA
|
6000 MTR
|