1
|
H28883320006
|
Nguyên liệu tá dược : VIVAPHARM PVPP XL, số lô : 050617008, hạn dùng : 06/2020, Nhà SX: STAR-TECH & JRS SPECIALTY PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
JRS PHARMA
|
2018-05-22
|
GERMANY
|
15 KGM
|
2
|
H28883320006
|
Nguyên liệu tá dược : VIVAPHARM PVPP XL, số lô : 050617015, hạn dùng : 06/2020, Nhà SX: STAR-TECH & JRS SPECIALTY PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
JRS PHARMA
|
2018-05-22
|
GERMANY
|
90 KGM
|
3
|
H28883320006
|
Nguyên liệu tá dược : VIVAPHARM PVP/VA 64, số lô : 031017006, hạn dùng : 10/2020, Nhà SX: STAR-TECH & JRS SPECIALTY PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
JRS PHARMA
|
2018-05-22
|
GERMANY
|
120 KGM
|
4
|
H28883320006
|
Nguyên liệu tá dược : VIVAPHARM PVP K30, số lô : 011117004, hạn dùng : 11/2020, Nhà SX: STAR-TECH & JRS SPECIALTY PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
JRS PHARMA
|
2018-05-22
|
GERMANY
|
750 KGM
|
5
|
ZTZ-58047355
|
Nguyên liệu tá dược : VIVAPHARM PVPP XL-10, tiêu chuẩn: USP 40, NF 35, số lô : 060617013, NSX: 06/2017, HSD: 06/2020. Nhà SX: STAR-TECH & JRS SPECIALTY PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
JRS PHARMA
|
2018-04-06
|
GERMANY
|
210 KGM
|