1
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL48#&Vải 97% Cotton 3% Polyurethane (khổ 55 inch)
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
9430.5 MTK
|
2
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL23#&Vải 100% Polyester (khổ 57 inch)
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
17986.1 MTK
|
3
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL13#&Dây dệt, dây viền, dây băng các loại
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
6149.34 MTR
|
4
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL22#&Vải 80% Poly 20% Cotton (khổ 57/58 inch)
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
4992.33 MTK
|
5
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL13#&Dây dệt, dây viền, dây băng các loại
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
14163 MTR
|
6
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL16#&Mex dựng (khổ 58/60 inch)
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
767.8 MTK
|
7
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL13#&Dây dệt, dây viền, dây băng các loại
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
30478.8 MTR
|
8
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL16#&Mex dựng (khổ 40 inch)
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
5620.6 MTK
|
9
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL13#&Dây dệt, dây viền, dây băng các loại
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
8555 MTR
|
10
|
200421BLCOSH2104461A
|
KTNPL16#&Mex dựng (khổ 40 inch)
|
Công Ty TNHH May Kim Toan
|
JSFNC CO., LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
2733.2 MTK
|