|
1
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Sách tiếng nước ngoài
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
60 UNB
|
|
2
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Đồ bếp (bộ đồ ăn kim loại dao, dĩa, thìa.20 chiếc/bộ)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Đồ bếp (hộp đựng đồ bằng nhựa, 5 cái/bộ)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Đồ bếp ( nồi, xoong, chảo10 chiếc/bộ)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Đồ bếp ( bát, đĩa sứ20 chiếc/bộ)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Nồi cơm điện
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Đồ bếp ( ly, cốc thủy tinh20 chiếc/bộ)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Máy hút bụi
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Đàn Piano điện
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
191020KMTCNNS0164578
|
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đã qua sử dụng: Lò vi sóng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JUNG JAE WOOK
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|