|
1
|
813425986452
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ, MODEL: WKQ-22, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Cơ KHí CôNG NGHệ CAO SYBA
|
JUN NUO
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
813425986452
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ, MODEL: WKQ-1, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Cơ KHí CôNG NGHệ CAO SYBA
|
JUN NUO
|
2022-03-17
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
3
|
060119CLOXIN90101
|
0132#&Vải Cotton khổ 52inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
326.09 MTK
|
|
4
|
211218CLOXIN81206
|
0132#&Vải Cotton khổ 52inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2018-12-26
|
CHINA
|
1479.48 MTK
|
|
5
|
SZVL1810002C
|
0032#&Vải cotton
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2018-10-12
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
|
6
|
813414766057
|
0132#&Vải Cotton khổ 52inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2018-10-01
|
CHINA
|
60.39 MTK
|
|
7
|
110918SZVL18090020G
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, KHỔ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2018-09-14
|
CHINA
|
514.22 MTK
|
|
8
|
VH-005392
|
0032#&Vải cotton
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2018-07-07
|
CHINA
|
81.52 MTK
|
|
9
|
SZVL18060111
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2018-06-27
|
CHINA
|
90.3 MTK
|
|
10
|
SZVL18050190E
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, kho 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JUNNUO INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2018-06-01
|
CHINA
|
506.69 MTK
|