1
|
150322SHRT20220300
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNN & PTNT, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BV
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
111221SHRT20211155
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNN & PTNT, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BV
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
201021SHRT20210904
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BV
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
120421SHRT20210348
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT, 10kg/thùng
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BV
|
2021-04-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|