|
1
|
200122ITISHAHPG2201161-TPE-01
|
NVL01488#&Vải lót dệt thoi 54% cotton 46% polyester/145cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAICHERNG ENTERPRISE CO.,LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3153.7 YRD
|
|
2
|
200122ITISHAHPG2201161-TPE-01
|
NVL01342#&Vải lót dệt kim 80% nylon 20% lycra/150cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAICHERNG ENTERPRISE CO.,LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
216 YRD
|
|
3
|
010422ITISHAHPG2203327-TPE
|
NVL00941#&Găng tay nylon ( Phụ trợ may mặc-dùng làm lót găng tay)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
40000 SET
|
|
4
|
010422ITISHAHPG2203327-TPE
|
NVL00941#&Găng tay nylon ( Phụ trợ may mặc-dùng làm lót găng tay)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
31410 SET
|
|
5
|
010422ITISHAHPG2203327-TPE
|
NVL01347#&Vải chính dệt thoi 91% polyester 9% Elastane
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
109 YRD
|
|
6
|
010422ITISHAHPG2203327-TPE
|
NVL01347#&Vải chính dệt thoi 91% polyester 9% Elastane
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1426 YRD
|
|
7
|
110422ITINBOHPG2204033B-TPE
|
NVL00102#&Mác cao su
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
53255 PCE
|
|
8
|
110422ITINBOHPG2204033B-TPE
|
NVL00132#&Nhãn mác vải
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
71173 PCE
|
|
9
|
110422ITINBOHPG2204033B-TPE
|
NVL00049#&Cúc đính
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
235653 PCE
|
|
10
|
SF1090511012641-02
|
NVL00103#&Mác cộp nhiệt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO., LTD/DESIPRO PTE. LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
87236 PCE
|