|
1
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích mù có bậc bằng thép carbon có đương kính trong nhỏ15cm CARBON STEEL FLANGES BLIND FLANGE ISO 7005-1 BL-RF-PN10 65A 1150 ISO PN10-RF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích mù có bậc bằng thép carbon có đương kính trong trên15cm CARBON STEEL FLANGES BLIND FLANGE ISO 7005-1 BL-RF-PN10 200A 1150 ISO PN10-RF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
3
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích có bậc bằng thép carbon có đương kính trong trên15cm CARBON STEEL FLANGES ISO 7005-1 WN RF PN10 T=8.0MM 700A A105 ISO PN10-RF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
4
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích thường bằng thép carbon có đương kính trong nhỏ15cm CARBON STEEL FLANGES ISO 7005-1 SOP FF PN10 40A A105 ISO PN10-FF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích thường bằng thép carbon có đương kính trong nhỏ15cm CARBON STEEL FLANGES ISO 7005-1 SOP FF PN10 65A A105 ISO PN10-FF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
6
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích thường bằng thép carbon có đương kính trong nhỏ15cm CARBON STEEL FLANGES ISO 7005-1 SOP FF PN10 150A A105 ISO PN10-FF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
37 PCE
|
|
7
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích có bậc bằng thép carbon có đương kính trong nhỏ15cm CARBON STEEL FLANGES ISO 7005-1 SOP RF PN10 15A A105 ISO PN10-RF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
8
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích có bậc bằng thép carbon có đương kính trong nhỏ15cm CARBON STEEL FLANGES ISO 7005-1 SOP RF PN10 20A A105 ISO PN10-RF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích có bậc bằng thép carbon có đương kính trong nhỏ15cm CARBON STEEL FLANGES ISO 7005-1 SOP RF PN10 25A A105 ISO PN10-RF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
290121LTJHCM2113121
|
Mặt bích mù có bậc bằng thép carbon có đương kính trong trên15cm CARBON STEEL FLANGES BLIND FLANGE ISO 7005-1 BL-RF-PN10 600A 1150 ISO PN10-RF linh kiện dùng cho hệ thống đường ống mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VINA TAK
|
KASUGAI CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|