|
1
|
0028A11407
|
Van ruột xe dùng sản xuất ruột xe loại (bo/cai) -TUBE VALVE PVR70
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
3000 PCE
|
|
2
|
0028A11407
|
Van ruột xe dùng sản xuất ruột xe loại (bo/cai) -TUBE VALVE PVR70
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2000 PCE
|
|
3
|
0028A11407
|
cầu dao đóng ngắt điện của máy cán keo - NO FUSE BREAKER NF-400-SP H-D6 2P 6A C
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
15 PCE
|
|
4
|
0028A11407
|
Bạc đạn của máy cán keo - BEARING 6309-2Z
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
10 PCE
|
|
5
|
0028A11407
|
Rờ le trung gian của máy rút keo (không phải rờ le kỹ thuật số)- RELAY MY-2NJ AC220V
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 PCE
|
|
6
|
0028A11407
|
Thiết bị điều tốc của máy cán keo - INVERT MACHINE VFD-022M43B
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
6 PCE
|
|
7
|
0028A11407
|
thiết bị đo nhiệt của máy luyện keo - TEMPERATURE FLUKE 30C-500C
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
0028A11407
|
Thiết bị điều tốc của máy cán keo - INVERT MACHINE VFD-M0.75KW440V
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
6 PCE
|
|
9
|
0028A11407
|
Chất xúc tác dùng sản xuất cao su - ACCELERATOR TBZTD-70 (chua co gd, tam ap)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
100 KGM
|
|
10
|
0028A11407
|
Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-11995 (da lay mau gd, dang cho kq gd tai tk 101818520162, muc 4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
KENDA RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
750 KGM
|