|
1
|
120122HQO220106002
|
NL22#&Vỏ camera bằng nhôm của camera IPN3202HD-6111-F21 UPPER ASSY, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2022-01-18
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
2
|
120122HQO220106002
|
NL02#&Tay vặn sáu cạnh (2 đầu vặn) bằng thép mạ niken L-WRENCH, T10, TORX 88.3*17.6*2.5, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2022-01-18
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
3
|
120122HQO220106002
|
NL02#&Tay vặn sáu cạnh (2 đầu vặn) bằng thép mạ niken L-WRENCH, T20, TORX 95.3*20.6*3.6, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2022-01-18
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
4
|
120122HQO220106002
|
NL02#&Tay vặn sáu cạnh (2 đầu vặn) bằng thép mạ niken L-WRENCH, T20, TORX 64.5*21.3*3.6, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2022-01-18
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
5
|
120122HQO220106002
|
NL02#&Tay vặn sáu cạnh (2 đầu vặn) bằng thép mạ niken L-WRENCH, T10, TORX 52.9*16.7*2.5, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2022-01-18
|
CHINA
|
7900 PCE
|
|
6
|
101121HQO211104001
|
NL43#&Giá đỡ camera bằng nhựa ROTAION RING, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
7
|
101121HQO211104001
|
NL12#&Đinh vít bằng thép IPN3202 ACC. ASSY, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1300 PCE
|
|
8
|
101121HQO211104001
|
NL22#&Vỏ camera bằng nhôm của camera IPN3202 LOWER ASSY, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
101121HQO211104001
|
NL22#&Vỏ camera bằng nhôm của camera IPN3202HD-6111-F21 UPPER ASSY, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2021-11-17
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
10
|
101121HQO211104001
|
NL02#&Tay vặn sáu cạnh (2 đầu vặn) bằng thép mạ niken L-WRENCH, T10, TORX 52.9*16.7*2.5, nhà sx KEVIS INC
|
Công ty TNHH CPRO Việt Nam
|
KEVIS INC
|
2021-11-17
|
CHINA
|
8000 PCE
|