1
|
060422FOSH2204088
|
KI18#&Vải100%Polyester(vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên, đã nhuộm; 2,680Y khổ 54",124.66g/m2)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3361.23 MTK
|
2
|
240122FOSH2201092
|
KI18#&Vải 100%Polyester(vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên, đã nhuộm;13,589Y khổ 57",66.2g/m2)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
17990.05 MTK
|
3
|
240122FOSH2201092
|
KI76#&thẻ bài ( thẻ giấy đã in,dùng trong may mặc, mới 100% )
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
9308 PCE
|
4
|
240122FOSH2201092
|
KI54#&Khóa kéo ( răng nhựa,hàng mới 100%, dùng trong may mặc)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
9308 PCE
|
5
|
Chot#&Chốt dây luồn quần áo bằng nhựa,Xuất từ DH<01>, TKNK 104095536900
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU SSV
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
272 PCE
|
6
|
Dem#&Đệm nhựa, Xuất từ DH<03>, TKNK 104095536900
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU SSV
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
538 PCE
|
7
|
TTG#&Tem nhãn, thẻ giấy các loại, Xuất từ DH<09>, TKNK 104095536900
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU SSV
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
564 PCE
|
8
|
VT766#&Vải 55% Nylon, 45% Polyester ( khổ 57/58" ), Xuất từ DH<12>, TKNK 104095536900
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU SSV
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10203.14 MTK
|
9
|
TemV#&Tem nhãn vải các loại, Xuất từ DH<07>, TKNK 104095536900
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU SSV
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
352 PCE
|
10
|
Chun#&Chun các loại, Xuất từ DH<01>, TKNK 104149182910
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU SSV
|
KI GLOBAL CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3201.71 MTR
|