1
|
112200016501588
|
PL10-2#&Dây được đúc hoặc nén bằng bột giấy (dùng để treo mác giấy)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
8974 PCE
|
2
|
112200016501588
|
PL6#&Decal/Logo các loại, dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
31273 PCE
|
3
|
112200016501588
|
PL4#&Mác (nhãn) giấy các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
45484 PCE
|
4
|
112200016501588
|
PL9#&Băng dính các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
6650 MTR
|
5
|
112200016501588
|
PL7#&Mắc treo
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
276 PCE
|
6
|
112200016501588
|
PL43-1#&Khoá móc (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
9063 PCE
|
7
|
112200016501588
|
PL31#&Đệm bảo vệ
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
192 PCE
|
8
|
112200016501588
|
PL26#&Túi poly
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
8885 PCE
|
9
|
112200016501588
|
PL25#&Dây nhựa
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
3999 MTR
|
10
|
112200016501588
|
PL2#&Chốt các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD / KIDO VINH CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
36409 PCE
|