|
1
|
284929179487
|
VC69#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 85% trở lên , đã nhuộm, (thành phần: 100% POLYESTER) 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
62.48 MTK
|
|
2
|
284929179487
|
VC69#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 85% trở lên , đã nhuộm, (thành phần: 100% POLYESTER) 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
255.6 MTK
|
|
3
|
777937288429
|
VC42#&Vải chính 70%Cotton 30%Nylon 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1786.36 MTK
|
|
4
|
777899853540
|
VC1#&Vải chính 100% Polyester 142cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
315.24 MTK
|
|
5
|
777875227414
|
VC9#&Vải chính 100%Cotton 1442cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
103.66 MTK
|
|
6
|
777875227414
|
VC1#&Vải chính 100% Polyester 142cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
330.86 MTK
|
|
7
|
777886976967
|
VC1#&Vải chính 100% Polyester 142cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
336.54 MTK
|
|
8
|
6997284313
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 144CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
836.64 MTK
|
|
9
|
6997284313
|
VC42#&Vải chính 70%Cotton 30%Nylon 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
400.44 MTK
|
|
10
|
777468550256
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 144CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SHANGHAI CND TEXTILE CO LTD.
|
2020-01-16
|
CHINA
|
966.24 MTK
|