|
1
|
112100015382191
|
VC68#&Vải tráng phủ với Polyurethan,(thành phần: 100% polyester) 150cm/152cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD /TEXTYLE ASIA PTE LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
214.32 MTK
|
|
2
|
300321SHEXD2103113
|
VL2#&Vải nỉ 100%Polyester 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/TEXTYLE ASIA PTE.LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
14218.95 MTK
|
|
3
|
300321SHEXD2103113
|
VL10#&Vải lót, vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 100%Cotton 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/TEXTYLE ASIA PTE.LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
172.39 MTK
|
|
4
|
ASU20050230
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 142cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/TEXTYLE ASIA PTE LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1089.14 MTK
|
|
5
|
160520TCL-SHA2020050205
|
VL2#&Vải nỉ 100%Polyester 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/TEXTYLE ASIA PTE LTD.
|
2020-05-21
|
CHINA
|
7209.08 MTK
|
|
6
|
090520TCL-SHA2020050033
|
VC58#&Vải chính 81%Poly 19%Cotton 148cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/TEXTYLE ASIA PTE LTD.
|
2020-05-18
|
CHINA
|
1115.92 MTK
|
|
7
|
ASU20050153
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 142cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/TEXTYLE ASIA PTE LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
426 MTK
|
|
8
|
ASU20030763
|
VC69#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 85% trở lên , đã nhuộm/HYTC17036 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/TEXTYLE ASIA PTE LTD.
|
2020-03-26
|
CHINA
|
274.06 MTK
|
|
9
|
150320TCL-SHA2020030178
|
VC2#&Vải chính 100%Poly tráng nhựa 145CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/TEXTYLE ASIA PTE LTD.
|
2020-03-20
|
CHINA
|
3524.95 MTK
|
|
10
|
231119TCL-SHA2019110332
|
VL2#&Vải nỉ 100%Polyester 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/TEXTYLE ASIA PTE LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
14697.88 MTK
|