|
1
|
20071204090
|
LBL#&Nhãn dệt nhãn chính thành phần 100% poly có kích thước 7,3cm*3.2cm có hiệu LES MUES
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
KOBAYASHI WOVEN LABELS (H.K)., LTD/TORAY INTERNATIONAL., INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
35469 PCE
|
|
2
|
20071204090
|
LBL#&Nhãn dệt nhãn chính thành phần 100% poly có kích thước 7,7cm*3cm có hiệu ROCHI
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
KOBAYASHI WOVEN LABELS (H.K)., LTD/TORAY INTERNATIONAL., INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
23755 PCE
|
|
3
|
20071887566
|
LBL#&Nhãn dệt nhãn sườn thành phần 100% polyester không có nhãn hiệu được cung cấp công ty KOBAYASHI WOVEN LABELS(H.K)CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
KOBAYASHI WOVEN LABELS(H.K)CO.LTD/TORAY INTERNATIONAL,INC
|
2021-06-09
|
CHINA
|
14514 PCE
|
|
4
|
20071887566
|
HAT#&Thẻ bài thẻ phụ thành phần 100% giấy không có nhãn hiệu được cung cấp công ty KOBAYASHI WOVEN LABELS(H.K)CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
KOBAYASHI WOVEN LABELS(H.K)CO.LTD/TORAY INTERNATIONAL,INC
|
2021-06-09
|
CHINA
|
695 PCE
|
|
5
|
20071204392
|
LBL#&Nhãn dệt nhãn chính thành phần 100% polyester có hiệu DINKER WOVEN LABEL có kích thước (12*55mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
KOBAYASHI WOVEN LABELS (H.K).LTD/TORAY INTERNATIONAL., INC
|
2020-01-12
|
CHINA
|
37370 PCE
|
|
6
|
20071204392
|
LBL#&Nhãn dệt nhãn chính thành phần 100% polyester có hiệu DINKER WOVEN LABEL có kích thước (12*55mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
KOBAYASHI WOVEN LABELS (H.K).LTD/TORAY INTERNATIONAL., INC
|
2020-01-12
|
CHINA
|
37370 PCE
|
|
7
|
20070695794
|
LBL#&Nhãn dệt nhãn chính thành phần 100% polyester có nhãn hiệu JOURNAL WORKS
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
KOBAYASHI WOVEN LABELS ( H.K.) CO., LTD/TORAY INTERNATIONAL INC
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20200 PCE
|