|
1
|
050322COAU7237364510
|
NL01#&Sợi Polypropylene (900D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
23969.6 KGM
|
|
2
|
70122215280738
|
NL01#&Sợi Polypropylene (400D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24408 KGM
|
|
3
|
220122SNLCXMVL000094
|
NL01#&Sợi Polypropylene (430D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23008.7 KGM
|
|
4
|
220122SNLCXMVL000094
|
NL01#&Sợi Polypropylene (430D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
22994.2 KGM
|
|
5
|
220122SNLCXMVL000094
|
NL01#&Sợi Polypropylene (900D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
24053.9 KGM
|
|
6
|
132200015750539
|
NL12#&Sợi Polyester Recycled
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
17.01 KGM
|
|
7
|
090322YMLUI228381078
|
NL01#&Sợi Polypropylene (900D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
23980.8 KGM
|
|
8
|
090322YMLUI228381078
|
NL01#&Sợi Polypropylene (430D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
23075.7 KGM
|
|
9
|
190222WSSGN222737373
|
NL03#&Sợi Nylon (840D, sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
9675 KGM
|
|
10
|
132200014871821
|
NL03#&Sợi Nylon (DTY 70/24F, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
|
Công Ty TNHH MTV Kookil Textile Việt Nam
|
KOOKIL TEXTILE CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
1002.9 KGM
|