1
|
101221SITGTXHP364886
|
TALC POWDER-GC#&Bột talc, mới 100%, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
13000 KGM
|
2
|
311221GZBK2112200
|
KAOLIN ORE - GC#&Cao lanh KAOLIN ORE chưa nung , nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
60000 KGM
|
3
|
171121029B528365
|
GF-12-GC#&Đất sét, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
48000 KGM
|
4
|
121121BLC2143SHP503
|
GF-12-GC#&Đất sét, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
72000 KGM
|
5
|
030221GZBK2102021
|
KAOLIN ORE - GC#&Cao lanh KAOLIN ORE, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-09-02
|
CHINA
|
40000 KGM
|
6
|
110821GZBK2108075
|
KAOLIN ORE - GC#&Cao lanh KAOLIN ORE chưa nung , nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
40000 KGM
|
7
|
090721SITGTXHP343553
|
TALC POWDER-GC#&Bột talc, mới 100%, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
13000 KGM
|
8
|
250821M21080377LJA-2-02
|
K91-GC#&Cao lanh K91 chưa nung, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
250821M21080377LJA-2-02
|
K98-GC#&Cao lanh K98 chưa nung, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
30000 KGM
|
10
|
250821M21080377LJA-2-02
|
K900-GC#&Cao lanh K900 chưa nung, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100%
|
Công ty TNHH KPC
|
KOREA PORCELAIN CLAY CO LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|