|
1
|
010122GZVNSGN1L005
|
PTF145#&Vải polyester, vải dệt từ các sợi có màu khác nhau.
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
71.5 MTR
|
|
2
|
010122GZVNSGN1L005
|
PTF034-2016B#&Vải polyester, vải dệt từ các sợi có màu khác nhau
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
164.8 MTR
|
|
3
|
010122GZVNSGN1L005
|
PTF034-1216B#&Vải polyester, vải dệt từ các sợi có màu khác nhau
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
162.2 MTR
|
|
4
|
010122GZVNSGN1L005
|
PTF145#&Vải polyester, vải dệt từ các sợi có màu khác nhau.
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
71.5 MTR
|
|
5
|
010122GZVNSGN1L005
|
PTF034-2016B#&Vải polyester, vải dệt từ các sợi có màu khác nhau
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
164.8 MTR
|
|
6
|
010122GZVNSGN1L005
|
PTF034-1216B#&Vải polyester, vải dệt từ các sợi có màu khác nhau
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
162.2 MTR
|
|
7
|
775425582690
|
Metals plate#&Bản lề kim loại dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
220 SET
|
|
8
|
190921A80B102338
|
metals Legs Round#&Chân kim loại dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
9
|
190921A80B102338
|
Glide#&đế chân trống trượt dùng cho đồ gỗ nội thất
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
10
|
190921A80B102338
|
metals Legs A#&Chân kim loại dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KOREA TECH & ART Việt Nam
|
KOREA TECH ART CO.LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
1200 PCE
|