|
1
|
161221LNLUPKL8098598
|
Hóa chất: DISSOLVINE NA, (Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt) MÃ CAS: 64-02-8 KHÔNG KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Và CôNG NGHệ TRườNG HảI TIếN
|
KRISCHEM SDN BHD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
6250 KGM
|
|
2
|
150520PKG/SGN/07309
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng không phân ly- KIYU KY-EGDS (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 627-83-8; 57-11-4
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiếp Thị Cms
|
KRISCHEM SDN BHD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
3
|
220220PKG/SGN/07153
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ -Kiyu KY-SCI-80 (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 61788-47-4; 61789-32-0, 1562-00-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiếp Thị Cms
|
KRISCHEM SDN BHD
|
2020-02-24
|
CHINA
|
360 KGM
|
|
4
|
061219PKG/SGN/06974
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng không phân ly- Glucopon 215 UP (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 68515-73-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiếp Thị Cms
|
KRISCHEM SDN BHD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
320 KGM
|
|
5
|
061219PKG/SGN/06974
|
Polyme acrylic dạng phân tán trong nước- Kiyu KY-MF-1 (dùng trong ngành mỹ phẩm)-CAS no. 25212-88-8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiếp Thị Cms
|
KRISCHEM SDN BHD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
6
|
200419PKG/SGN/06375
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ - KY-SCI-80 (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 61788-47-4; 61789-32-0, 1562-00-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tiếp Thị Cms
|
KRISCHEM SDN BHD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
210 KGM
|