|
1
|
040518EURFLS1940350HPH
|
INL10#&Lông vũ (grey 90/10)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS
|
2019-05-13
|
CHINA
|
225 KGM
|
|
2
|
040518EURFLS1940350HPH
|
INL10#&Lông vũ (grey 80/20)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS
|
2019-05-13
|
CHINA
|
243 KGM
|
|
3
|
150519EURFLS1950061HPH
|
INL10#&Lông vũ (đã qua xử lý nhiệt - grey duck down 80/20)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS
|
2019-05-27
|
CHINA
|
410 KGM
|
|
4
|
150519EURFLS1950061HPH
|
INL10#&Lông vũ (đã qua xử lý nhiệt - white goose down 80/20)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS
|
2019-05-27
|
CHINA
|
126 KGM
|
|
5
|
150519EURFLS1950061HPH
|
INL10#&Lông vũ (đã qua xử lý nhiệt - grey goose down 80/20)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS
|
2019-05-27
|
CHINA
|
193 KGM
|