1
|
010120THOC19125549
|
NPL31#&Sợi xe đan lưới
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
104.76 KGM
|
2
|
010120THOC19125549
|
NPL31#&Sợi xe đan lưới
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2357.4 KGM
|
3
|
010120THOC19125549
|
NPL003-1#&Dây thừng
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
510 KGM
|
4
|
010120THOC19125549
|
NPL003-1#&Dây thừng
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1044 KGM
|
5
|
220620PHOC20062795
|
NPL003-1#&Dây thừng 8KG/M WHITE (từ polyester)
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2065 KGM
|
6
|
220620PHOC20062795
|
NPL003-1#&Dây thừng 4mm BLUE/BLACK (từ polypropylen)
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
96.88 KGM
|
7
|
220620PHOC20062795
|
NPL003-1#&Dây thừng 15MM*2400M BLACK/RED (từ polypropylen)
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
540 KGM
|
8
|
220620PHOC20062795
|
NPL003-1#&Dây thừng 8KG/M WHITE (từ polyester)
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
2065 KGM
|
9
|
220620PHOC20062795
|
NPL003-1#&Dây thừng 4mm BLUE/BLACK (từ polypropylen)
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
96.88 KGM
|
10
|
220620PHOC20062795
|
NPL003-1#&Dây thừng 15MM*2400M BLACK/RED (từ polypropylen)
|
Công ty TNHH KING CHOU ( Việt Nam)
|
KUNSHAN KINGDA TECHNICAL FIBER CO., LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
540 KGM
|