|
1
|
112100011117475
|
Băng dính trong suốt (Không halogen)(tự dính)(dạng cuộn) 090-0020-5805-Y 20mm*66m (151cuộn*66M+1cuộn*34M);dùng để dán miệng hộp đóng gói luân chuyển trong xưởng;chất liệu nhựa PE;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
10000 MTR
|
|
2
|
112100011117475
|
Tấm nhựa bảo vệ 081-0002-9101 29.22mm*30.22mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính bẩn;chất liệu silicon;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
3
|
112100011117475
|
Tấm nhựa bảo vệ 081-0001-9101 phi29.22mm*7.68mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính bẩn;chất liệu silicon;mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
4
|
112100011118477
|
FUH292#&Miếng dính bằng nhựa, quy cách: 6.44*4.19mm
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
|
5
|
112100011118477
|
FUH292#&Miếng dính bằng nhựa, quy cách: 41.00*4.20mm
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
0.02 KGM
|
|
6
|
112100011118477
|
FUH292#&Miếng dính bằng nhựa, quy cách: 4.19*3.60mm
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
|
7
|
112100011118477
|
FUH292#&Miếng dính bằng nhựa, quy cách: 30.72*4.20mm
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
0.02 KGM
|
|
8
|
112100011118477
|
FUH292#&Miếng dính bằng nhựa, quy cách: 24.47*3.35mm
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
|
9
|
112100011115232
|
NW163#&Băng dính dạng cuộn 30M/cuộn*100cuộn(Chất liệu:Acetate tape, quy cách: W=15mm T=0.12mm , dùng cho sản xuất dây kết nối dữ liệu)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
11.69 KGM
|
|
10
|
112100011115232
|
NW170#&Vải dẫn điện (dạng cuộn 30M/cuộn*334cuộn, Chất liệu:Polyester(CU+NI), kích thước: W*L:8mm*30m, dùng cho sản xuất dây kết nối )
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
KUNSHAN TONGXIN SURFACE SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
21.15 KGM
|