1
|
070122SZHASXE00814-01
|
815261999200801+#&Bộ phận lá chắn bằng kim loại của đầu nối điện tử, KT: 22.55x7.3MM
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16240 PCE
|
2
|
070122SZHASXE00814-01
|
815650999001800+#&Đĩa mỏ neo bằng kim loại của đầu nối điện tử (dùng để cố định đầu nối điện tử), KT: 4.2*4.1*1.55mm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
59000 PCE
|
3
|
070122SZHASXE00814-01
|
728335999201856#&Cực dùng làm chân pin của đầu nối điện tử, KT: 14.18*1.84*1.4(MM), bằng đồng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1186400 PCE
|
4
|
070122SZHASXE00814-01
|
725026999001861#&Cực dùng làm chân pin của đầu nối điện tử, KT: 6.69*1.19*0.8(MM), bằng đồng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2984400 PCE
|
5
|
070122SZHASXE00814-01
|
718335999202856#&Cực dùng làm chân pin của đầu nối điện tử, KT: 13.73*1.22*0.52(MM), bằng đồng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1467100 PCE
|
6
|
070122SZHASXE00814-01
|
718335999201856#&Cực dùng làm chân pin của đầu nối điện tử, KT: 13.73*1.22*0.52(MM), bằng đồng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1401500 PCE
|
7
|
070122SZHASXE00814-01
|
625026010001000#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 8.4*3.43*2.21(MM)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|
8
|
070122SZHASXE00814-01
|
606244006011000#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 5.1*4.1*2.95(MM)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1995420 PCE
|
9
|
070122SZHASXE00814-01
|
606244006011000#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 5.1*4.1*2.95(MM)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
998280 PCE
|
10
|
070122SZHASXE00814-01
|
606244006011000#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 5.1*4.1*2.95(MM)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CONNECTOR PRODUCTS (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
498110 PCE
|